academic.ru academic.ru
academic.ru
  • RU
    • EN
    • DE
    • ES
    • FR
  • Запомнить сайт
  • Словарь на свой сайт

Словари и энциклопедии на Академике

 
  • Từ điển Tiếng Việt-Nga
  • Толкования
  • Переводы
  • Книги
  • Игры ⚽

Từ điển Tiếng Việt-Nga

tưởi - va-n

  • tuổi
  • tươi
  • tưới
  • tuổi ấu thơ
  • tươi cười
  • tuổi già
  • tưới khắp
  • tươi lại
  • tươi lên
  • tươi mát
  • tươi màu
  • tươi mọng
  • tươi ngon
  • tưới nước
  • tươi ra
  • tươi rói lên
  • tưới ruộng
  • tươi sáng
  • tuổi tác
  • tươi tắn
  • tưới tắt
  • tươi thắm
  • tuổi thanh xuân
  • tuổi thọ
  • tuổi thơ
  • tươi tỉnh
  • tưởi tỉnh lên
  • tươi tốt
  • tuổi trẻ
  • tươi trẻ
  • tưới ướt
  • tuổi vàng thấp
  • tươi vui
  • tuổi đảng
  • tươi đẹp
  • tươm tất
  • tuôn chảy
  • tuôn ra
  • tuôn rơi
  • tuôn trào
Страницы
  • следующая →
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
18+
© Академик, 2000-2025
  • Обратная связь: Техподдержка, Реклама на сайте

  • 👣 Путешествия
Экспорт словарей на сайты, сделанные на PHP,
Joomla,
Drupal,
WordPress, MODx.